--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ John Walker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bồng bềnh
:
To bobchiếc thuyền con bồng bềnh giữa sôngthe small boat bobbed in the middle of the rivermây trôi bồng bềnhclouds were drifting and bobbing
+
credit account
:
Tài khoản tín dụng
+
impecunious
:
túng thiếu
+
lịch sử
:
History
+
rum row
:
(thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu